civil marriage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil marriage+ Noun
- cuộc kết hôn không theo nghi lễ tôn giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil marriage"
- Những từ có chứa "civil marriage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phép cưới dân dụng hôn ước giá thú hôn nhân khanh tướng gả sánh duyên cheo cưới giấy giá thú more...
Lượt xem: 1024